Characters remaining: 500/500
Translation

blue peter

/'blu:'pi:tə/
Academic
Friendly

Từ "blue peter" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ lĩnh vực hàng hải. Dưới đây giải thích các dụ sử dụng từ này:

Giải thích:

"Blue Peter" (cờ lệnh nhổ neo) một loại cờ hiệu hàng hải, màu xanh thường được sử dụng để thông báo cho tàu biết rằng sắp nhổ neo (bắt đầu hành trình). Cờ này thường hình chữ nhật được treo lên trên tàu khi cần thiết.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng hải:

    • "When the ship raised the blue peter flag, all the crew knew it was time to set sail." (Khi con tàu giương cờ blue peter, tất cả thủy thủ đều biết đã đến lúc xuất phát.)
  2. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày:

    • "The captain signaled with the blue peter to indicate they were leaving the harbor." (Thuyền trưởng ra hiệu bằng cờ blue peter để chỉ ra rằng họ sắp rời cảng.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Blue Peter" không nhiều biến thể, nhưng trong một số tình huống, có thể được nhắc đến như một biểu tượng cho việc bắt đầu một hành trình hoặc một hoạt động mới.
  • Cách sử dụng nâng cao có thể bao gồm việc dùng "blue peter" trong các bài viết về hàng hải, du lịch, hoặc thảo luận về các hoạt động liên quan đến tàu thuyền.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Flag: cờ. Đây từ chung chỉ các loại cờ.
  • Signal: tín hiệu. Có thể sử dụng để chỉ bất kỳ hình thức thông báo nào.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Set sail: bắt đầu hành trình. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc khởi hành, liên quan đến "blue peter" khi cờ này được giương lên, tàu sắp sửa khởi hành.
Tóm tắt:

"Blue peter" một thuật ngữ chuyên ngành trong hàng hải, thể hiện tín hiệu nhổ neo của tàu. thường không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày ngoại trừ trong các tình huống liên quan đến hàng hải.

danh từ
  1. (hàng hải) cờ lệnh nhổ neo

Comments and discussion on the word "blue peter"